Top 5 mẫu Piano Upright Boston nổi bật, tốt nhất hiện nay

0
1104
Vật Phẩm Phong Thủy

Boston piano là một cây đàn thực sự đáng giá để bỏ tiền ra mua và cảm nhận sự tuyệt vời trên từng phím đàn, từng bản nhạc. Thế nhưng tương xứng với giá trị của nó mức giá của đàn piano Boston không hề rẻ và không phải ai cũng có điều kiện để sở hữu một cây đàn này.
Nếu bạn có hứng thú với thương hiệu Piano Boston , thì những mẫu đàn Upright sau sẽ vô cùng tuyệt vời.

1.Boston UP-118E MP
Thông số kỹ thuật đàn piano Boston UP-118E MP

Vành/Khung

Mahogany foot-piece soundboard lining và backboard. Vành ép được làm từ loại gần giống như grand-piano, cho sự ổn định và chắc chắn cực tốt. Các trụ sau với khoảng cách so le để tăng cường âm thanh và hỗ trợ khi cần thiết.

Thanh giằng/Trụ

Các trụ full-length laminated mahogany đảm bảo backframe vẫn thẳng, đồng thời điều chỉnh sự ổn định và nhất quán. Các khối giữa các trụ ở trên cùng của khung sau gỗ mahogany chặn với gỗ mahogany vững chắc sau thùng đàn cho sự liên kết tốt hơn theo chiều ngang.

Pinblock

Octagrip™ pinblock làm bằng 11 lớp đá cứng maple – được dán ở các góc 60 độ khác nhau – cho phép các chân điều chỉnh ổn định hơn, giúp dây đàn căng và piano được lên dây tốt hơn.

Soundboard

Gỗ Sitka spruce được đóng thẳng, không cán. Tối thiểu 3 vòng/cm (nhỏ nhất 8 inch mỗi vòng). Giảm dần từ treble đến bass, cho phép di chuyển tự do hơn; do đó tạo ra phản ứng âm sắc phong phú hơn và lâu dài. Giảm dần từ 9 mm đến 8 mm. Diện tích rung: 1.14 m2 (1,767 in2). Chốt vành làm giảm phản hồi của thùng đàn cho tất cả các tần số, loại bỏ các điểm “nóng”. Mô phỏng hình dạng của thùng đàn grand.

Khung sườn

Được làm từ gỗ spruce độ bền cao để đảm bảo sự hỗ trợ mạnh mẽ và liên tục của các dây đàn chịu lực trên soundboard. Khung sườn khớp với vành bên trong để hỗ trợ soundboard và ngăn piano không mất âm sắc. Số khung sườn: 11.

Ngựa đàn

Treble: gỗ maple rắn, uốn cong để phù hợp với thùng đàn. Bass: gỗ maple rắn gắn kết với đế. Được chốt, dán, và vặn vào thùng đàn. Gồm một đế liền và ngựa đàn treble.

Scale

Các dây bắt chéo: Sức căng thấp hơn cho âm sắc được duy trì và kéo dài tuổi thọ của piano. Độ căng 17,633 kg (38,875 lb).

Plate

Đúc từ sắt màu xám, đồng sơn và được sơn bóng loáng. Đúc chân không.

Chốt lên dây

Thép mạ niken, cắt ren.

Dây đàn

Treble: thép chất lượng cao (kích thước tăng gấp đôi). Kích cỡ: 13. Nốt tenor thấp nhất: 30. Dây bass: lõi dây thép với đồng rắn. Chiều dài dây số 1: 121.7 cm (47.9”).

Các búa gõ

Trên và dưới đều được bọc len cừu cao cấp. Trọng lượng: 9.4 kg (20.8 lb). Dây được nén lại để giữ lại lâu bền. Khuôn gỗ Mahogany. Cán búa được vuốt dần làm từ gỗ maple được tuyển chọn với độ đàn hồi cao. Thiết kế tinh tế và được gia cố chắc chắn mang lại giai điệu vượt trội, cũng như độ bền cao.

Bộ cơ

Làm từ gỗ maple rắn chắc cho tất cả các bộ phận. Thiết kế mép tương tự Steinway, khuôn nhôm cho sự ổn định và không cần điều chỉnh nhiều. Thiết kế riêng.

Các phím

Gỗ spruce chính hãng, độ cân bằng và trọng lượng riêng biệt. Phenolic sharp và acrylate white keys cover. Chiều dài chính: 40.3 cm (15.9”).

Keybed

Được làm từ gỗ cứng dát mỏng với gỗ spruce. Thiết kế mạnh mẽ, chắc chắn mang lại sự gắn kết vững chắc cho các keyframe và bộ cơ, đồng thời cho phép sự điều tiết chính xác và kéo dài. Độ dày là 42 mm.

Keyframe

Gỗ spruce với gỗ cứng chèn trong giúp cân bằng thanh ray và thanh ray phía trước cho sự ổn định nhất.

Pedals

Đúc đồng rắn. Soft (half-blow), damper (sustaining), và bass sustaining.

Các bộ phận khác

Giá nhạc: Professional solid music desk. Casters: Double rubber casters. Khóa: Fallboard và top locks. PropSticks: Top prop sticks.


398.000.000

2.Boston UP-132E PE
Thông số kỹ thuật của đàn piano Boston UP-132E PE:

Kích thước:

– Chiều cao: 132 cm
– Chiều ngang: 154 cm
– Chiều sâu: 64 cm
– Trọng lượng: 302 kg

Vành/Khung

Mahogany foot-piece soundboard lining và backboard. Vành ép được làm từ loại gần giống như grand-piano, cho sự ổn định và chắc chắn cực tốt. Các trụ sau với khoảng cách so le để tăng cường âm thanh và hỗ trợ khi cần thiết.

Thanh giằng/Trụ

Các trụ full-length laminated mahogany đảm bảo backframe vẫn thẳng, đồng thời điều chỉnh sự ổn định và nhất quán. Các khối giữa các trụ ở trên cùng của khung sau gỗ mahogany chặn với gỗ mahogany vững chắc sau thùng đàn cho sự liên kết tốt hơn theo chiều ngang.

Pinblock

Octagrip™ pinblock làm bằng 11 lớp đá cứng maple – được dán ở các góc 60 độ khác nhau – cho phép các chân điều chỉnh ổn định hơn, giúp dây đàn căng và piano được lên dây tốt hơn.

Soundboard

Gỗ Sitka spruce được đóng thẳng, không cán. Tối thiểu 3 vòng/cm (nhỏ nhất 8 inch mỗi vòng). Giảm dần từ treble đến bass, cho phép di chuyển tự do hơn; do đó tạo ra phản ứng âm sắc phong phú hơn và lâu dài. Giảm dần từ 9 mm đến 8 mm. Diện tích rung: 1.14 m2 (1,767 in2). Chốt vành làm giảm phản hồi của thùng đàn cho tất cả các tần số, loại bỏ các điểm “nóng”. Mô phỏng hình dạng của thùng đàn grand.

Khung sườn

Được làm từ gỗ spruce độ bền cao để đảm bảo sự hỗ trợ mạnh mẽ và liên tục của các dây đàn chịu lực trên soundboard. Khung sườn khớp với vành bên trong để hỗ trợ soundboard và ngăn piano không mất âm sắc. Số khung sườn: 11.

Ngựa đàn

Treble: gỗ maple rắn, uốn cong để phù hợp với thùng đàn. Bass: gỗ maple rắn gắn kết với đế. Được chốt, dán, và vặn vào thùng đàn. Gồm một đế liền và ngựa đàn treble.

Scale

Các dây bắt chéo: Sức căng thấp hơn cho âm sắc được duy trì và kéo dài tuổi thọ của piano. Độ căng 17,633 kg (38,875 lb).

Plate

Đúc từ sắt màu xám, đồng sơn và được sơn bóng loáng. Đúc chân không.

Chốt lên dây

Thép mạ niken, cắt ren.

Dây đàn

Treble: thép chất lượng cao (kích thước tăng gấp đôi). Kích cỡ: 13. Nốt tenor thấp nhất: 30. Dây bass: lõi dây thép với đồng rắn. Chiều dài dây số 1: 121.7 cm (47.9”).

Các búa gõ

Trên và dưới đều được bọc len cừu cao cấp. Trọng lượng: 9.4 kg (20.8 lb). Dây được nén lại để giữ lại lâu bền. Khuôn gỗ Mahogany. Cán búa được vuốt dần làm từ gỗ maple được tuyển chọn với độ đàn hồi cao. Thiết kế tinh tế và được gia cố chắc chắn mang lại giai điệu vượt trội, cũng như độ bền cao.

Bộ cơ

Làm từ gỗ maple rắn chắc cho tất cả các bộ phận. Thiết kế mép tương tự Steinway, khuôn nhôm cho sự ổn định và không cần điều chỉnh nhiều. Thiết kế riêng.

Các phím

Gỗ spruce chính hãng, độ cân bằng và trọng lượng riêng biệt. Phenolic sharp và acrylate white keys cover . Chiều dài chính: 40.3 cm (15.9”).

Keybed

Được làm từ gỗ cứng dát mỏng với gỗ spruce. Thiết kế mạnh mẽ, chắc chắn mang lại sự gắn kết vững chắc cho các keyframe và bộ cơ, đồng thời cho phép sự điều tiết chính xác và kéo dài. Độ dày là 42 mm.

Keyframe

Gỗ spruce với gỗ cứng chèn trong giúp cân bằng thanh ray và thanh ray phía trước cho sự ổn định nhất.

Pedals

Đúc đồng rắn. Soft (half-blow), damper (sustaining), và bass sustaining.

Các bộ phận khác

Giá nhạc: Professional solid music desk. Casters: Double rubber casters. Khóa: Fallboard và top locks. PropSticks: Top prop sticks.
Thông số kỹ thuật
Hướng dẫn sử dụng
Video giới thiệu
Bảo hành

429.000.000

3.Boston UP-126E PE
Vành/Khung
Mahogany foot-piece soundboard lining và backboard. Vành ép được làm từ loại gần giống như grand-piano, cho sự ổn định và chắc chắn cực tốt. Các trụ sau với khoảng cách so le để tăng cường âm thanh và hỗ trợ khi cần thiết.
Thanh giằng/Trụ
Các trụ full-length laminated mahogany đảm bảo backframe vẫn thẳng, đồng thời điều chỉnh sự ổn định và nhất quán. Các khối giữa các trụ ở trên cùng của khung sau gỗ mahogany chặn với gỗ mahogany vững chắc sau thùng đàn cho sự liên kết tốt hơn theo chiều ngang.
Pinblock
Octagrip™ pinblock làm bằng 11 lớp đá cứng maple – được dán ở các góc 60 độ khác nhau – cho phép các chân điều chỉnh ổn định hơn, giúp dây đàn căng và piano được lên dây tốt hơn.
Soundboard
Gỗ Sitka spruce được đóng thẳng, không cán. Tối thiểu 3 vòng/cm (nhỏ nhất 8 inch mỗi vòng). Giảm dần từ treble đến bass, cho phép di chuyển tự do hơn; do đó tạo ra phản ứng âm sắc phong phú hơn và lâu dài. Giảm dần từ 9 mm đến 8 mm. Diện tích rung: 1.14 m2 (1,767 in2). Chốt vành làm giảm phản hồi của thùng đàn cho tất cả các tần số, loại bỏ các điểm “nóng”. Mô phỏng hình dạng của thùng đàn grand.
Khung sườn
Được làm từ gỗ spruce độ bền cao để đảm bảo sự hỗ trợ mạnh mẽ và liên tục của các dây đàn chịu lực trên soundboard. Khung sườn khớp với vành bên trong để hỗ trợ soundboard và ngăn piano không mất âm sắc. Số khung sườn: 11.
Ngựa đàn
Treble: gỗ maple rắn, uốn cong để phù hợp với thùng đàn. Bass: gỗ maple rắn gắn kết với đế. Được chốt, dán, và vặn vào thùng đàn. Gồm một đế liền và ngựa đàn treble.
Scale
Các dây bắt chéo: Sức căng thấp hơn cho âm sắc được duy trì và kéo dài tuổi thọ của piano. Độ căng 17,633 kg (38,875 lb).
Plate
Đúc từ sắt màu xám, đồng sơn và được sơn bóng loáng. Đúc chân không.
Chốt lên dây
Thép mạ niken, cắt ren.
Dây đàn
Treble: thép chất lượng cao (kích thước tăng gấp đôi). Kích cỡ: 13. Nốt tenor thấp nhất: 30. Dây bass: lõi dây thép với đồng rắn. Chiều dài dây số 1: 121.7 cm (47.9”).
Các búa gõ
Trên và dưới đều được bọc len cừu cao cấp. Trọng lượng: 9.4 kg (20.8 lb). Dây được nén lại để giữ lại lâu bền. Khuôn gỗ Mahogany. Cán búa được vuốt dần làm từ gỗ maple được tuyển chọn với độ đàn hồi cao. Thiết kế tinh tế và được gia cố chắc chắn mang lại giai điệu vượt trội, cũng như độ bền cao.
Bộ cơ
Làm từ gỗ maple rắn chắc cho tất cả các bộ phận. Thiết kế mép tương tự Steinway, khuôn nhôm cho sự ổn định và không cần điều chỉnh nhiều. Thiết kế riêng.
Các phím
Gỗ spruce chính hãng, độ cân bằng và trọng lượng riêng biệt. Phenolic sharp và acrylate white keys cover. Chiều dài chính: 40.3 cm (15.9”).
Keybed
Được làm từ gỗ cứng dát mỏng với gỗ spruce. Thiết kế mạnh mẽ, chắc chắn mang lại sự gắn kết vững chắc cho các keyframe và bộ cơ, đồng thời cho phép sự điều tiết chính xác và kéo dài. Độ dày là 42 mm.
Keyframe
Gỗ spruce với gỗ cứng chèn trong giúp cân bằng thanh ray và thanh ray phía trước cho sự ổn định nhất.
Pedals
Đúc đồng rắn. Soft (half-blow), damper (sustaining), và bass sustaining.
Các bộ phận khác
Giá nhạc: Professional solid music desk. Casters: Double rubber casters. Khóa: Fallboard và top locks. PropSticks: Top prop sticks.

392.000.000

4.Boston UP-118E WP
Thông số kỹ thuật đàn piano Boston UP-118E WP

Vành/Khung

Mahogany foot-piece soundboard lining và backboard. Vành ép được làm từ loại gần giống như grand-piano, cho sự ổn định và chắc chắn cực tốt. Các trụ sau với khoảng cách so le để tăng cường âm thanh và hỗ trợ khi cần thiết.

Thanh giằng/Trụ

Các trụ full-length laminated mahogany đảm bảo backframe vẫn thẳng, đồng thời điều chỉnh sự ổn định và nhất quán. Các khối giữa các trụ ở trên cùng của khung sau gỗ mahogany chặn với gỗ mahogany vững chắc sau thùng đàn cho sự liên kết tốt hơn theo chiều ngang.

Pinblock

Octagrip™ pinblock làm bằng 11 lớp đá cứng maple – được dán ở các góc 60 độ khác nhau – cho phép các chân điều chỉnh ổn định hơn, giúp dây đàn căng và piano được lên dây tốt hơn.

Soundboard

Gỗ Sitka spruce được đóng thẳng, không cán. Tối thiểu 3 vòng/cm (nhỏ nhất 8 inch mỗi vòng). Giảm dần từ treble đến bass, cho phép di chuyển tự do hơn; do đó tạo ra phản ứng âm sắc phong phú hơn và lâu dài. Giảm dần từ 9 mm đến 8 mm. Diện tích rung: 1.14 m2 (1,767 in2). Chốt vành làm giảm phản hồi của thùng đàn cho tất cả các tần số, loại bỏ các điểm “nóng”. Mô phỏng hình dạng của thùng đàn grand.

Khung sườn

Được làm từ gỗ spruce độ bền cao để đảm bảo sự hỗ trợ mạnh mẽ và liên tục của các dây đàn chịu lực trên soundboard. Khung sườn khớp với vành bên trong để hỗ trợ soundboard và ngăn piano không mất âm sắc. Số khung sườn: 11.

Ngựa đàn

Treble: gỗ maple rắn, uốn cong để phù hợp với thùng đàn. Bass: gỗ maple rắn gắn kết với đế. Được chốt, dán, và vặn vào thùng đàn. Gồm một đế liền và ngựa đàn treble.

Scale

Các dây bắt chéo: Sức căng thấp hơn cho âm sắc được duy trì và kéo dài tuổi thọ của piano. Độ căng 17,633 kg (38,875 lb).

Plate

Đúc từ sắt màu xám, đồng sơn và được sơn bóng loáng. Đúc chân không.

Chốt lên dây

Thép mạ niken, cắt ren.

Dây đàn

Treble: thép chất lượng cao (kích thước tăng gấp đôi). Kích cỡ: 13. Nốt tenor thấp nhất: 30. Dây bass: lõi dây thép với đồng rắn. Chiều dài dây số 1: 121.7 cm (47.9”).

Các búa gõ

Trên và dưới đều được bọc len cừu cao cấp. Trọng lượng: 9.4 kg (20.8 lb). Dây được nén lại để giữ lại lâu bền. Khuôn gỗ Mahogany. Cán búa được vuốt dần làm từ gỗ maple được tuyển chọn với độ đàn hồi cao. Thiết kế tinh tế và được gia cố chắc chắn mang lại giai điệu vượt trội, cũng như độ bền cao.

Bộ cơ

Làm từ gỗ maple rắn chắc cho tất cả các bộ phận. Thiết kế mép tương tự Steinway, khuôn nhôm cho sự ổn định và không cần điều chỉnh nhiều. Thiết kế riêng.

Các phím

Gỗ spruce chính hãng, độ cân bằng và trọng lượng riêng biệt. Phenolic sharp và acrylate white keys cover. Chiều dài chính: 40.3 cm (15.9”).

Keybed

Được làm từ gỗ cứng dát mỏng với gỗ spruce. Thiết kế mạnh mẽ, chắc chắn mang lại sự gắn kết vững chắc cho các keyframe và bộ cơ, đồng thời cho phép sự điều tiết chính xác và kéo dài. Độ dày là 42 mm.

Keyframe

Gỗ spruce với gỗ cứng chèn trong giúp cân bằng thanh ray và thanh ray phía trước cho sự ổn định nhất.

Pedals

Đúc đồng rắn. Soft (half-blow), damper (sustaining), và bass sustaining.

Các bộ phận khác

Giá nhạc: Professional solid music desk. Casters: Double rubber casters. Khóa: Fallboard và top locks. PropSticks: Top prop sticks.

398.000.000

5.Boston UP-126E MP
Thông số kỹ thuật đàn piano Boston UP-126E MP

Vành/Khung

Mahogany foot-piece soundboard lining và backboard. Vành ép được làm từ loại gần giống như grand-piano, cho sự ổn định và chắc chắn cực tốt. Các trụ sau với khoảng cách so le để tăng cường âm thanh và hỗ trợ khi cần thiết.

Thanh giằng/Trụ

Các trụ full-length laminated mahogany đảm bảo backframe vẫn thẳng, đồng thời điều chỉnh sự ổn định và nhất quán. Các khối giữa các trụ ở trên cùng của khung sau gỗ mahogany chặn với gỗ mahogany vững chắc sau thùng đàn cho sự liên kết tốt hơn theo chiều ngang.

Pinblock

Octagrip™ pinblock làm bằng 11 lớp đá cứng maple – được dán ở các góc 60 độ khác nhau – cho phép các chân điều chỉnh ổn định hơn, giúp dây đàn căng và piano được lên dây tốt hơn.

Soundboard

Gỗ Sitka spruce được đóng thẳng, không cán. Tối thiểu 3 vòng/cm (nhỏ nhất 8 inch mỗi vòng). Giảm dần từ treble đến bass, cho phép di chuyển tự do hơn; do đó tạo ra phản ứng âm sắc phong phú hơn và lâu dài. Giảm dần từ 9 mm đến 8 mm. Diện tích rung: 1.14 m2 (1,767 in2). Chốt vành làm giảm phản hồi của thùng đàn cho tất cả các tần số, loại bỏ các điểm “nóng”. Mô phỏng hình dạng của thùng đàn grand.

Khung sườn

Được làm từ gỗ spruce độ bền cao để đảm bảo sự hỗ trợ mạnh mẽ và liên tục của các dây đàn chịu lực trên soundboard. Khung sườn khớp với vành bên trong để hỗ trợ soundboard và ngăn piano không mất âm sắc. Số khung sườn: 11.

Ngựa đàn

Treble: gỗ maple rắn, uốn cong để phù hợp với thùng đàn. Bass: gỗ maple rắn gắn kết với đế. Được chốt, dán, và vặn vào thùng đàn. Gồm một đế liền và ngựa đàn treble.

Scale

Các dây bắt chéo: Sức căng thấp hơn cho âm sắc được duy trì và kéo dài tuổi thọ của piano. Độ căng 17,633 kg (38,875 lb).

Plate

Đúc từ sắt màu xám, đồng sơn và được sơn bóng loáng. Đúc chân không.

Chốt lên dây

Thép mạ niken, cắt ren.

Dây đàn

Treble: thép chất lượng cao (kích thước tăng gấp đôi). Kích cỡ: 13. Nốt tenor thấp nhất: 30. Dây bass: lõi dây thép với đồng rắn. Chiều dài dây số 1: 121.7 cm (47.9”).

Các búa gõ

Trên và dưới đều được bọc len cừu cao cấp. Trọng lượng: 9.4 kg (20.8 lb). Dây được nén lại để giữ lại lâu bền. Khuôn gỗ Mahogany. Cán búa được vuốt dần làm từ gỗ maple được tuyển chọn với độ đàn hồi cao. Thiết kế tinh tế và được gia cố chắc chắn mang lại giai điệu vượt trội, cũng như độ bền cao.

Bộ cơ

Làm từ gỗ maple rắn chắc cho tất cả các bộ phận. Thiết kế mép tương tự Steinway, khuôn nhôm cho sự ổn định và không cần điều chỉnh nhiều. Thiết kế riêng.

Các phím

Gỗ spruce chính hãng, độ cân bằng và trọng lượng riêng biệt. Phenolic sharp và acrylate white keys cover. Chiều dài chính: 40.3 cm (15.9”).

Keybed

Được làm từ gỗ cứng dát mỏng với gỗ spruce. Thiết kế mạnh mẽ, chắc chắn mang lại sự gắn kết vững chắc cho các keyframe và bộ cơ, đồng thời cho phép sự điều tiết chính xác và kéo dài. Độ dày là 42 mm.

Keyframe

Gỗ spruce với gỗ cứng chèn trong giúp cân bằng thanh ray và thanh ray phía trước cho sự ổn định nhất.

Pedals

Đúc đồng rắn. Soft (half-blow), damper (sustaining), và bass sustaining.

Các bộ phận khác

Giá nhạc: Professional solid music desk. Casters: Double rubber casters. Khóa: Fallboard và top locks. PropSticks: Top prop sticks.

466.000.000

Các Bài Hay Nên Xem Khác

Vật Phẩm Phong Thủy

BÌNH LUẬN