Top 5 mẫu Organ Synthesizers Keybord Yamaha tốt nhất hiện nay

0
1526
Vật Phẩm Phong Thủy

Là một trong những hãng đàn Organ nổi tiếng trên thế giới , không lạ gì khi trong phân khúc cao cấp Synth Organ , Yamaha có những sản phẩm được khách hàng vô cùng yêu thích . Và sau đây là 5 mẫu Synthesizers Organ Yamaha mà bạn có thể tham khảo.

1.Đàn Yamaha MOTIF XF6 WH

Kích cỡ/trọng lượng

Kích thước Chiều rộng 1.045 mm (41 -1/8″)
Chiều cao 122 mm (4 -3/4″)
Chiều sâu 391 mm (15 -3/8″)
Trọng lượng Trọng lượng 15,1 kg (33,29 lb)

Giao diện Điều Khiển

Bàn Phím Số phím 61
Loại Bàn phím FSX (Initial Touch/Aftertouch)

Bộ tạo âm

Bộ tạo âm AWM2, với Cấu Âm Mở Rộng
Đa âm tối đa 128 nốt
Công suất đa âm sắc 16 Chi tiết (bên trong), Các Chi Tiết Ngõ Vào Audio (A/D, FW*) *1 stereo Part
Sóng âm 741 MB (khi được chuyển đổi sang định dạng tuyến tính 6-bit), 3,977 dạng sóng
Giọng Cài đặt sẵn: 1.024 Giọng Thường + 64 Bộ Trống GM: 128 Giọng Thường + 1 Bộ Người Sử Dụng Trống: 128 x 4 (Dãy 1: gốc, Dãy 2 – 4: được lựa chọn và chép từ dãy được Cài đặt trước) + 32 Bộ trống (Số 1 – 8: gốc, No. 9 – 32: được lựa chọn và chép từ dãy Được cài đặt sẵn)
Biểu diễn Người sử dụng: 128 x 4 (lên đến 4 Phần)
Bộ lọc 18 Loại
Biến tấu Âm vang x 9 loại, Thanh x 22 loại, Nêm (A, B) x 53 loại x 8 Phần (lên đến 16 bộ), Bộ mã tiếng nói x 1 (sử dụng cả hai Block A và B Hiệu Ứng Nêm), Hiệu Ứng Chính x 9 loại (Cài đặt trước cho các thông số của mỗi loại hiệu ứng được cung cấp như mẫu; tổng cộng 320) EQ Chính (5 băng tần), EQ (3 băng tần, stereo)

Bộ phối nhạc

Công suất nốt 130.000 nốt
Độ phân giải nốt 480 ppq (các phần mỗi nốt đơn)
Đa âm tối đa 124 nốt
Nhịp điệu (BPM) 5-300
Loại thu âm bài hát Real time replace Real time overdub (với ngoại lệ của Pattern Chain) Real time punch in/out (Chỉ bài hát)
Track bài hát      Kiểu: 16 Phrase tracks Pattern Chain: Rãnh mẫu, Rãnh Nhịp Điệu, Scene track Song: 16 rãnh phối nhạc (Loop on/off có thể được cài đặt ch mỗi rãnh), Scene track
Bài hát 64 Giọng Trộn Bài Hát: 16 Giọng mỗi Bài Hát và lên đến 256 Giọng cho tất cả Các Mẫu Trộn Bài hát: 32 cho tất cả các Bài và Mẫu
Kiểu 64 Mẫu (x 16 phần), Measures: 256 Giọng Trộn Bài Hát: 16 Giọng mỗi Bài Hát và lên đến 256 Giọng cho tất cả Các Mẫu Trộn Bài hát: 32 cho tất cả các Bài và Mẫu
Tiết tấu Tiết tấu Người Dùng: 256 mỗi Mẫu
Arpeggio Cài đặt sẵn: 7.881, Người dùng: 256 loại *MIDI Sync, Kênh nhận/truyền MIDI, Giới Hạn Tốc Độ và Giới Hạn Nốt có thể được thiết lập.
Scene Memory 5 mỗi Bài hát
Định dạng phối nhạc Định dạng gốc, SMF format 0, 1 (Chỉ tải Format 1)

Lấy mẫu

Mẫu Lên đến 128 Dạng sóng (Nhiều Mẫu) Lên đến 256 Dãy Phím mỗi Dạng Sóng Lên Đến 512 Dãy Phím
Nguồn lấy mẫu Đầu vào Analog L/R, Đầu ra Stereo ( Lấy mẫu lại) FW ( có sẵn khi FW16E đã được lắp đặt)
Chuyển đổi AD 24-bit, 64x oversampling
Chuyển đổi D/A 24-bit,128x oversampling
Bit dữ liệu mẫu 16
Tần suất lấy mẫu 44,1kHz: 6 phút, 20 giây, 22.05kHz: 12 phút. 40 giây., 11.025kHz: 25 phút. 20 giây., 5.5125kHz: 50 phút. 40 giây. *Mono/Stereo
Bộ nhớ lấy mẫu SDRAM Bên trong: 128M
Độ dài mẫu Mono: 32 MB Stereo: 64 MB
Thời gian lấy mẫu 44,1kHz: 6 phút, 20 giây, 22.05kHz: 12 phút. 40 giây., 11.025kHz: 25 phút. 20 giây., 5.5125kHz: 50 phút. 40 giây. *Mono/Stereo
Định dạng mẫu Định dạng gốc, WAV, AIFF

Khác

Master Người sử dụng: 128 *8 Vùng ( cài đặt bàn phím chính), Cài đặt Ống Trượt/Núm, Bảng Thay Đổi Chương Trình
Trình phối nhạc tương thích với các chức năng điều khiển từ xa Cho Windows: Cubase 4 – 5, SONAR 5.2 – 8 Cho Mac: Cubase 4 – 5, Logic 7.2 – LogicStudio, Digital Performer 5.1 – 6 *Chức năng được kiểm soát khác nhau tùy thuộc vào phần mềm.
Bộ điều khiển Bánh xe điều chỉnh âm cao thấp, bánh xe module, Bộ điều khiển rib, Ống trược Điều Khiển x 8, Núm x 8, Núm Chức Năng x 2, Data dial
Hiển thị 320 x 240 dot, 5.7 inch graphic color backlit LCD
Các đầu nối OUTPUT L/MONO, R (giắc phone chuẩn) ASSIGNABLE OUTPUT L, R (giắc phone chuẩn) A/D INPUT L, R (giắc phone chuẩn) DIGITAL OUT PHONES (giắc phone stereo chuẩn) FOOT CONTROLLER 1, 2 FOOT SWITCH x 2 (SUSTAIN, ASSIGNABLE) MIDI IN/OUT/THRU USB (TO HOST, TO DEVICE) AC IN ETHERNET (100BASE-TX) IEEE1394 (có sẵn khi FW16E được lắp đặt)

Xuất xứ: Nhật

 

Giá  : 64.000.000 VNĐ
2.Đàn Yamaha MOTIF XF7 WH

Kích cỡ/trọng lượng

Kích thước Chiều rộng 1,252 mm (49-1/4″)
Chiều cao 122 mm (4 -3/4″)
Chiều sâu 391 mm (15 -3/8″)
Trọng lượng Trọng lượng 17,2 kg (37,92 lb)

Giao diện Điều Khiển

Bàn Phím Số phím 76
Loại Bàn phím FSX (Initial Touch/Aftertouch)

Bộ tạo âm

Bộ tạo âm AWM2, với Cấu Âm Mở Rộng
Đa âm tối đa 128 nốt
Công suất đa âm sắc 16 Chi tiết (bên trong), Các Chi Tiết Ngõ Vào Audio (A/D, FW*) *1 stereo Part
Sóng âm 741 MB (khi được chuyển đổi sang định dạng tuyến tính 6-bit), 3,977 dạng sóng
Giọng Cài đặt sẵn: 1.024 Giọng Thường + 64 Bộ Trống GM: 128 Giọng Thường + 1 Bộ Người Sử Dụng Trống: 128 x 4 (Dãy 1: gốc, Dãy 2 – 4: được lựa chọn và chép từ dãy được Cài đặt trước) + 32 Bộ trống (Số 1 – 8: gốc, No. 9 – 32: được lựa chọn và chép từ dãy Được cài đặt sẵn)
Biểu diễn Người sử dụng: 128 x 4 (lên đến 4 Phần)
Bộ lọc 18 Loại
Biến tấu Âm vang x 9 loại, Thanh x 22 loại, Nêm (A, B) x 53 loại x 8 Phần (lên đến 16 bộ), Bộ mã tiếng nói x 1 (sử dụng cả hai Block A và B Hiệu Ứng Nêm), Hiệu Ứng Chính x 9 loại (Cài đặt trước cho các thông số của mỗi loại hiệu ứng được cung cấp như mẫu; tổng cộng 320) EQ Chính (5 băng tần), EQ (3 băng tần, stereo)

Bộ phối nhạc

Công suất nốt 130.000 nốt
Độ phân giải nốt 480 ppq (các phần mỗi nốt đơn)
Đa âm tối đa 124 nốt
Nhịp điệu (BPM) 5-300
Loại thu âm bài hát Real time replace Real time overdub (với ngoại lệ của Pattern Chain) Real time punch in/out (Chỉ bài hát)
Track bài hát      Kiểu: 16 Phrase tracks Pattern Chain: Rãnh mẫu, Rãnh Nhịp Điệu, Scene track Song: 16 rãnh phối nhạc (Loop on/off có thể được cài đặt ch mỗi rãnh), Scene track
Bài hát 64 Giọng Trộn Bài Hát: 16 Giọng mỗi Bài Hát và lên đến 256 Giọng cho tất cả Các Mẫu Trộn Bài hát: 32 cho tất cả các Bài và Mẫu
Kiểu 64 Mẫu (x 16 phần), Measures: 256 Giọng Trộn Bài Hát: 16 Giọng mỗi Bài Hát và lên đến 256 Giọng cho tất cả Các Mẫu Trộn Bài hát: 32 cho tất cả các Bài và Mẫu
Tiết tấu Tiết tấu Người Dùng: 256 mỗi Mẫu
Arpeggio Cài đặt sẵn: 7.881, Người dùng: 256 loại *MIDI Sync, Kênh nhận/truyền MIDI, Giới Hạn Tốc Độ và Giới Hạn Nốt có thể được thiết lập.
Scene Memory 5 mỗi Bài hát
Định dạng phối nhạc Định dạng gốc, SMF format 0, 1 (Chỉ tải Format 1)

Lấy mẫu

Mẫu Lên đến 128 Dạng sóng (Nhiều Mẫu) Lên đến 256 Dãy Phím mỗi Dạng Sóng Lên Đến 512 Dãy Phím
Nguồn lấy mẫu Đầu vào Analog L/R, Đầu ra Stereo ( Lấy mẫu lại) FW ( có sẵn khi FW16E đã được lắp đặt)
Chuyển đổi AD 24-bit, 64x oversampling
Chuyển đổi D/A 24-bit,128x oversampling
Bit dữ liệu mẫu 16
Tần suất lấy mẫu 44,1kHz: 6 phút, 20 giây, 22.05kHz: 12 phút. 40 giây., 11.025kHz: 25 phút. 20 giây., 5.5125kHz: 50 phút. 40 giây. *Mono/Stereo
Bộ nhớ lấy mẫu SDRAM Bên trong: 128M
Độ dài mẫu Mono: 32 MB Stereo: 64 MB
Thời gian lấy mẫu 44,1kHz: 6 phút, 20 giây, 22.05kHz: 12 phút. 40 giây., 11.025kHz: 25 phút. 20 giây., 5.5125kHz: 50 phút. 40 giây. *Mono/Stereo
Định dạng mẫu Định dạng gốc, WAV, AIFF

Khác

Master Người sử dụng: 128 *8 Vùng ( cài đặt bàn phím chính), Cài đặt Ống Trượt/Núm, Bảng Thay Đổi Chương Trình
Trình phối nhạc tương thích với các chức năng điều khiển từ xa Cho Windows: Cubase 4 – 5, SONAR 5.2 – 8 Cho Mac: Cubase 4 – 5, Logic 7.2 – LogicStudio, Digital Performer 5.1 – 6 *Chức năng được kiểm soát khác nhau tùy thuộc vào phần mềm.
Bộ điều khiển Bánh xe điều chỉnh âm cao thấp, bánh xe module, Bộ điều khiển rib, Ống trược Điều Khiển x 8, Núm x 8, Núm Chức Năng x 2, Data dial
Hiển thị 320 x 240 dot, 5.7 inch graphic color backlit LCD
Các đầu nối OUTPUT L/MONO, R (giắc phone chuẩn) ASSIGNABLE OUTPUT L, R (giắc phone chuẩn) A/D INPUT L, R (giắc phone chuẩn) DIGITAL OUT PHONES (giắc phone stereo chuẩn) FOOT CONTROLLER 1, 2 FOOT SWITCH x 2 (SUSTAIN, ASSIGNABLE) MIDI IN/OUT/THRU USB (TO HOST, TO DEVICE) AC IN ETHERNET (100BASE-TX) IEEE1394 (có sẵn khi FW16E được lắp đặt)

Xuất xứ: Nhật

 

Giá  : 73.000.000 VNĐ
3.Đàn Yamaha MOTIF XF8 WH

Kích cỡ/trọng lượng

Kích thước Chiều rộng 1.439 mm (56 -5/8″)
Chiều cao 168 mm (6 -5/8″)
Chiều sâu 466 mm (18 -3/8″)
Trọng lượng Trọng lượng 28,9 kg (63,71 lb)

Giao diện Điều Khiển

Bàn Phím Số phím 88
Loại Bàn phím Balanced Hammer Effect (Initial Touch/Aftertouch)

Bộ tạo âm

Bộ tạo âm AWM2, với Cấu Âm Mở Rộng
Đa âm tối đa 128 nốt
Công suất đa âm sắc 16 Chi tiết (bên trong), Các Chi Tiết Ngõ Vào Audio (A/D, FW*) *1 stereo Part
Sóng âm 741 MB (khi được chuyển đổi sang định dạng tuyến tính 6-bit), 3,977 dạng sóng
Giọng Cài đặt sẵn: 1.024 Giọng Thường + 64 Bộ Trống GM: 128 Giọng Thường + 1 Bộ Người Sử Dụng Trống: 128 x 4 (Dãy 1: gốc, Dãy 2 – 4: được lựa chọn và chép từ dãy được Cài đặt trước) + 32 Bộ trống (Số 1 – 8: gốc, No. 9 – 32: được lựa chọn và chép từ dãy Được cài đặt sẵn)
Biểu diễn Người sử dụng: 128 x 4 (lên đến 4 Phần)
Bộ lọc 18 Loại
Biến tấu Âm vang x 9 loại, Thanh x 22 loại, Nêm (A, B) x 53 loại x 8 Phần (lên đến 16 bộ), Bộ mã tiếng nói x 1 (sử dụng cả hai Block A và B Hiệu Ứng Nêm), Hiệu Ứng Chính x 9 loại (Cài đặt trước cho các thông số của mỗi loại hiệu ứng được cung cấp như mẫu; tổng cộng 320) EQ Chính (5 băng tần), EQ (3 băng tần, stereo)

Bộ phối nhạc

Công suất nốt 130.000 nốt
Độ phân giải nốt 480 ppq (các phần mỗi nốt đơn)
Đa âm tối đa 124 nốt
Nhịp điệu (BPM) 5-300
Loại thu âm bài hát Real time replace Real time overdub (với ngoại lệ của Pattern Chain) Real time punch in/out (Chỉ bài hát)
Track bài hát Kiểu: 16 Phrase tracks Pattern Chain: Rãnh mẫu, Rãnh Nhịp Điệu, Scene track Song: 16 rãnh phối nhạc (Loop on/off có thể được cài đặt ch mỗi rãnh), Scene track
Bài hát 64 Giọng Trộn Bài Hát: 16 Giọng mỗi Bài Hát và lên đến 256 Giọng cho tất cả Các Mẫu Trộn Bài hát: 32 cho tất cả các Bài và Mẫu
Kiểu 64 Mẫu (x 16 phần), Measures: 256 Giọng Trộn Bài Hát: 16 Giọng mỗi Bài Hát và lên đến 256 Giọng cho tất cả Các Mẫu Trộn Bài hát: 32 cho tất cả các Bài và Mẫu
Tiết tấu Tiết tấu Người Dùng: 256 mỗi Mẫu
Arpeggio Cài đặt sẵn: 7.881, Người dùng: 256 loại *MIDI Sync, Kênh nhận/truyền MIDI, Giới Hạn Tốc Độ và Giới Hạn Nốt có thể được thiết lập.
Scene Memory 5 mỗi Bài hát
Định dạng phối nhạc Định dạng gốc, SMF format 0, 1 (Chỉ tải Format 1)

Lấy mẫu

Mẫu Lên đến 128 Dạng sóng (Nhiều Mẫu) Lên đến 256 Dãy Phím mỗi Dạng Sóng Lên Đến 512 Dãy Phím
Nguồn lấy mẫu Đầu vào Analog L/R, Đầu ra Stereo ( Lấy mẫu lại) FW ( có sẵn khi FW16E đã được lắp đặt)
Chuyển đổi AD 24-bit, 64x oversampling
Chuyển đổi D/A 24-bit,128x oversampling
Bit dữ liệu mẫu 16
Tần suất lấy mẫu 44.1kHz, 22.05kHz, 11.025kHz, 5.5125kHz (Stereo/Mono)Tần suất lấy mẫu qua FW (khi FW16E được lắp đặt): 44.1kHz (cố định)
Bộ nhớ lấy mẫu SDRAM Bên trong: 128M
Độ dài mẫu Mono: 32 MB Stereo: 64 MB
Thời gian lấy mẫu 44,1kHz: 6 phút, 20 giây, 22.05kHz: 12 phút. 40 giây., 11.025kHz: 25 phút. 20 giây., 5.5125kHz: 50 phút. 40 giây. *Mono/Stereo
Định dạng mẫu Định dạng gốc, WAV, AIFF

Khác

Master Người sử dụng: 128 *8 Vùng ( cài đặt bàn phím chính), Cài đặt Ống Trượt/Núm, Bảng Thay Đổi Chương Trình
Trình phối nhạc tương thích với các chức năng điều khiển từ xa Cho Windows: Cubase 4 – 5, SONAR 5.2 – 8 Cho Mac: Cubase 4 – 5, Logic 7.2 – LogicStudio, Digital Performer 5.1 – 6 *Chức năng được kiểm soát khác nhau tùy thuộc vào phần mềm.
Bộ điều khiển Bánh xe điều chỉnh âm cao thấp, bánh xe module, Bộ điều khiển rib, Ống trược Điều Khiển x 8, Núm x 8, Núm Chức Năng x 2, Data dial
Hiển thị 320 x 240 dot, 5.7 inch graphic color backlit LCD
Các đầu nối OUTPUT L/MONO, R (giắc phone chuẩn) ASSIGNABLE OUTPUT L, R (giắc phone chuẩn) A/D INPUT L, R (giắc phone chuẩn) DIGITAL OUT PHONES (giắc phone stereo chuẩn) FOOT CONTROLLER 1, 2 FOOT SWITCH x 2 (SUSTAIN, ASSIGNABLE) MIDI IN/OUT/THRU USB (TO HOST, TO DEVICE) AC IN ETHERNET (100BASE-TX) IEEE1394 (có sẵn khi FW16E được lắp đặt)

Xuất xứ: Nhật

 

Giá  : 81.000.000 VNĐ
4.Đàn Yamaha MOTIF XF6

Kích cỡ/trọng lượng

Kích thước Chiều rộng 1.045 mm (41 -1/8″)
Chiều cao 122 mm (4 -3/4″)
Chiều sâu 391 mm (15 -3/8″)
Trọng lượng Trọng lượng 15,1 kg (33,29 lb)

Giao diện Điều Khiển

Bàn Phím Số phím 61
Loại Bàn phím FSX (Initial Touch/Aftertouch)

Bộ tạo âm

Bộ tạo âm AWM2, với Cấu Âm Mở Rộng
Đa âm tối đa 128 nốt
Công suất đa âm sắc 16 Chi tiết (bên trong), Các Chi Tiết Ngõ Vào Audio (A/D, FW*) *1 stereo Part
Sóng âm 741 MB (khi được chuyển đổi sang định dạng tuyến tính 6-bit), 3,977 dạng sóng
Giọng Cài đặt sẵn: 1.024 Giọng Thường + 64 Bộ Trống GM: 128 Giọng Thường + 1 Bộ Người Sử Dụng Trống: 128 x 4 (Dãy 1: gốc, Dãy 2 – 4: được lựa chọn và chép từ dãy được Cài đặt trước) + 32 Bộ trống (Số 1 – 8: gốc, No. 9 – 32: được lựa chọn và chép từ dãy Được cài đặt sẵn)
Biểu diễn Người sử dụng: 128 x 4 (lên đến 4 Phần)
Bộ lọc 18 Loại
Biến tấu Âm vang x 9 loại, Thanh x 22 loại, Nêm (A, B) x 53 loại x 8 Phần (lên đến 16 bộ), Bộ mã tiếng nói x 1 (sử dụng cả hai Block A và B Hiệu Ứng Nêm), Hiệu Ứng Chính x 9 loại (Cài đặt trước cho các thông số của mỗi loại hiệu ứng được cung cấp như mẫu; tổng cộng 320) EQ Chính (5 băng tần), EQ (3 băng tần, stereo)

Bộ phối nhạc

Công suất nốt 130.000 nốt
Độ phân giải nốt 480 ppq (các phần mỗi nốt đơn)
Đa âm tối đa 124 nốt
Nhịp điệu (BPM) 5-300
Loại thu âm bài hát Real time replace Real time overdub (với ngoại lệ của Pattern Chain) Real time punch in/out (Chỉ bài hát)
Track bài hát      Kiểu: 16 Phrase tracks Pattern Chain: Rãnh mẫu, Rãnh Nhịp Điệu, Scene track Song: 16 rãnh phối nhạc (Loop on/off có thể được cài đặt ch mỗi rãnh), Scene track
Bài hát 64 Giọng Trộn Bài Hát: 16 Giọng mỗi Bài Hát và lên đến 256 Giọng cho tất cả Các Mẫu Trộn Bài hát: 32 cho tất cả các Bài và Mẫu
Kiểu 64 Mẫu (x 16 phần), Measures: 256 Giọng Trộn Bài Hát: 16 Giọng mỗi Bài Hát và lên đến 256 Giọng cho tất cả Các Mẫu Trộn Bài hát: 32 cho tất cả các Bài và Mẫu
Tiết tấu Tiết tấu Người Dùng: 256 mỗi Mẫu
Arpeggio Cài đặt sẵn: 7.881, Người dùng: 256 loại *MIDI Sync, Kênh nhận/truyền MIDI, Giới Hạn Tốc Độ và Giới Hạn Nốt có thể được thiết lập.
Scene Memory 5 mỗi Bài hát
Định dạng phối nhạc Định dạng gốc, SMF format 0, 1 (Chỉ tải Format 1)

Lấy mẫu

Mẫu Lên đến 128 Dạng sóng (Nhiều Mẫu) Lên đến 256 Dãy Phím mỗi Dạng Sóng Lên Đến 512 Dãy Phím
Nguồn lấy mẫu Đầu vào Analog L/R, Đầu ra Stereo ( Lấy mẫu lại) FW ( có sẵn khi FW16E đã được lắp đặt)
Chuyển đổi AD 24-bit, 64x oversampling
Chuyển đổi D/A 24-bit,128x oversampling
Bit dữ liệu mẫu 16
Tần suất lấy mẫu 44,1kHz: 6 phút, 20 giây, 22.05kHz: 12 phút. 40 giây., 11.025kHz: 25 phút. 20 giây., 5.5125kHz: 50 phút. 40 giây. *Mono/Stereo
Bộ nhớ lấy mẫu SDRAM Bên trong: 128M
Độ dài mẫu Mono: 32 MB Stereo: 64 MB
Thời gian lấy mẫu 44,1kHz: 6 phút, 20 giây, 22.05kHz: 12 phút. 40 giây., 11.025kHz: 25 phút. 20 giây., 5.5125kHz: 50 phút. 40 giây. *Mono/Stereo
Định dạng mẫu Định dạng gốc, WAV, AIFF

Khác

Master Người sử dụng: 128 *8 Vùng ( cài đặt bàn phím chính), Cài đặt Ống Trượt/Núm, Bảng Thay Đổi Chương Trình
Trình phối nhạc tương thích với các chức năng điều khiển từ xa Cho Windows: Cubase 4 – 5, SONAR 5.2 – 8 Cho Mac: Cubase 4 – 5, Logic 7.2 – LogicStudio, Digital Performer 5.1 – 6 *Chức năng được kiểm soát khác nhau tùy thuộc vào phần mềm.
Bộ điều khiển Bánh xe điều chỉnh âm cao thấp, bánh xe module, Bộ điều khiển rib, Ống trược Điều Khiển x 8, Núm x 8, Núm Chức Năng x 2, Data dial
Hiển thị 320 x 240 dot, 5.7 inch graphic color backlit LCD
Các đầu nối OUTPUT L/MONO, R (giắc phone chuẩn) ASSIGNABLE OUTPUT L, R (giắc phone chuẩn) A/D INPUT L, R (giắc phone chuẩn) DIGITAL OUT PHONES (giắc phone stereo chuẩn) FOOT CONTROLLER 1, 2 FOOT SWITCH x 2 (SUSTAIN, ASSIGNABLE) MIDI IN/OUT/THRU USB (TO HOST, TO DEVICE) AC IN ETHERNET (100BASE-TX) IEEE1394 (có sẵn khi FW16E được lắp đặt)

Xuất xứ: Nhật

 

Giá  : 48.550.000 VNĐ
5.Đàn Yamaha MOTIF XF8

Kích cỡ/trọng lượng

Kích thước Chiều rộng 1.439 mm (56 -5/8″)
Chiều cao 168 mm (6 -5/8″)
Chiều sâu 466 mm (18 -3/8″)
Trọng lượng Trọng lượng 28,9 kg (63,71 lb)

Giao diện Điều Khiển

Bàn Phím Số phím 88
Loại Bàn phím Balanced Hammer Effect (Initial Touch/Aftertouch)

Bộ tạo âm

Bộ tạo âm AWM2, với Cấu Âm Mở Rộng
Đa âm tối đa 128 nốt
Công suất đa âm sắc 16 Chi tiết (bên trong), Các Chi Tiết Ngõ Vào Audio (A/D, FW*) *1 stereo Part
Sóng âm 741 MB (khi được chuyển đổi sang định dạng tuyến tính 6-bit), 3,977 dạng sóng
Giọng Cài đặt sẵn: 1.024 Giọng Thường + 64 Bộ Trống GM: 128 Giọng Thường + 1 Bộ Người Sử Dụng Trống: 128 x 4 (Dãy 1: gốc, Dãy 2 – 4: được lựa chọn và chép từ dãy được Cài đặt trước) + 32 Bộ trống (Số 1 – 8: gốc, No. 9 – 32: được lựa chọn và chép từ dãy Được cài đặt sẵn)
Biểu diễn Người sử dụng: 128 x 4 (lên đến 4 Phần)
Bộ lọc 18 Loại
Biến tấu Âm vang x 9 loại, Thanh x 22 loại, Nêm (A, B) x 53 loại x 8 Phần (lên đến 16 bộ), Bộ mã tiếng nói x 1 (sử dụng cả hai Block A và B Hiệu Ứng Nêm), Hiệu Ứng Chính x 9 loại (Cài đặt trước cho các thông số của mỗi loại hiệu ứng được cung cấp như mẫu; tổng cộng 320) EQ Chính (5 băng tần), EQ (3 băng tần, stereo)

Bộ phối nhạc

Công suất nốt 130.000 nốt
Độ phân giải nốt 480 ppq (các phần mỗi nốt đơn)
Đa âm tối đa 124 nốt
Nhịp điệu (BPM) 5-300
Loại thu âm bài hát Real time replace Real time overdub (với ngoại lệ của Pattern Chain) Real time punch in/out (Chỉ bài hát)
Track bài hát Kiểu: 16 Phrase tracks Pattern Chain: Rãnh mẫu, Rãnh Nhịp Điệu, Scene track Song: 16 rãnh phối nhạc (Loop on/off có thể được cài đặt ch mỗi rãnh), Scene track
Bài hát 64 Giọng Trộn Bài Hát: 16 Giọng mỗi Bài Hát và lên đến 256 Giọng cho tất cả Các Mẫu Trộn Bài hát: 32 cho tất cả các Bài và Mẫu
Kiểu 64 Mẫu (x 16 phần), Measures: 256 Giọng Trộn Bài Hát: 16 Giọng mỗi Bài Hát và lên đến 256 Giọng cho tất cả Các Mẫu Trộn Bài hát: 32 cho tất cả các Bài và Mẫu
Tiết tấu Tiết tấu Người Dùng: 256 mỗi Mẫu
Arpeggio Cài đặt sẵn: 7.881, Người dùng: 256 loại *MIDI Sync, Kênh nhận/truyền MIDI, Giới Hạn Tốc Độ và Giới Hạn Nốt có thể được thiết lập.
Scene Memory 5 mỗi Bài hát
Định dạng phối nhạc Định dạng gốc, SMF format 0, 1 (Chỉ tải Format 1)

Lấy mẫu

Mẫu Lên đến 128 Dạng sóng (Nhiều Mẫu) Lên đến 256 Dãy Phím mỗi Dạng Sóng Lên Đến 512 Dãy Phím
Nguồn lấy mẫu Đầu vào Analog L/R, Đầu ra Stereo ( Lấy mẫu lại) FW ( có sẵn khi FW16E đã được lắp đặt)
Chuyển đổi AD 24-bit, 64x oversampling
Chuyển đổi D/A 24-bit,128x oversampling
Bit dữ liệu mẫu 16
Tần suất lấy mẫu 44.1kHz, 22.05kHz, 11.025kHz, 5.5125kHz (Stereo/Mono)Tần suất lấy mẫu qua FW (khi FW16E được lắp đặt): 44.1kHz (cố định)
Bộ nhớ lấy mẫu SDRAM Bên trong: 128M
Độ dài mẫu Mono: 32 MB Stereo: 64 MB
Thời gian lấy mẫu 44,1kHz: 6 phút, 20 giây, 22.05kHz: 12 phút. 40 giây., 11.025kHz: 25 phút. 20 giây., 5.5125kHz: 50 phút. 40 giây. *Mono/Stereo
Định dạng mẫu Định dạng gốc, WAV, AIFF

Khác

Master Người sử dụng: 128 *8 Vùng ( cài đặt bàn phím chính), Cài đặt Ống Trượt/Núm, Bảng Thay Đổi Chương Trình
Trình phối nhạc tương thích với các chức năng điều khiển từ xa Cho Windows: Cubase 4 – 5, SONAR 5.2 – 8 Cho Mac: Cubase 4 – 5, Logic 7.2 – LogicStudio, Digital Performer 5.1 – 6 *Chức năng được kiểm soát khác nhau tùy thuộc vào phần mềm.
Bộ điều khiển Bánh xe điều chỉnh âm cao thấp, bánh xe module, Bộ điều khiển rib, Ống trược Điều Khiển x 8, Núm x 8, Núm Chức Năng x 2, Data dial
Hiển thị 320 x 240 dot, 5.7 inch graphic color backlit LCD
Các đầu nối OUTPUT L/MONO, R (giắc phone chuẩn) ASSIGNABLE OUTPUT L, R (giắc phone chuẩn) A/D INPUT L, R (giắc phone chuẩn) DIGITAL OUT PHONES (giắc phone stereo chuẩn) FOOT CONTROLLER 1, 2 FOOT SWITCH x 2 (SUSTAIN, ASSIGNABLE) MIDI IN/OUT/THRU USB (TO HOST, TO DEVICE) AC IN ETHERNET (100BASE-TX) IEEE1394 (có sẵn khi FW16E được lắp đặt)

Xuất xứ: Nhật

 

Giá  : 61.450.000 VNĐ

Các Bài Hay Nên Xem Khác

Vật Phẩm Phong Thủy

BÌNH LUẬN